Dictionary rivet
WebBritannica Dictionary definition of RIVET [count] : a special kind of metal bolt or pin that is used to hold pieces of metal together 2 rivet / ˈ rɪvət/ verb rivets; riveted; riveting … Webrivet noun [ C ] us / ˈrɪv·ɪt / a metal pin used to fasten together flat pieces of metal or other thick materials such as leather rivet verb [ T ] us / ˈrɪv·ɪt / If something rivets someone, it …
Dictionary rivet
Did you know?
WebDefinitions of rivet. noun. heavy pin having a head at one end and the other end being hammered flat after being passed through holes in the pieces that are fastened … Webrivet noun [ C ] us / ˈrɪv·ɪt / a metal pin used to fasten together flat pieces of metal or other thick materials such as leather rivet verb [ T ] us / ˈrɪv·ɪt / If something rivets someone, it …
Webrivet pitch noun : the distance between the centers of adjacent rivets that hold together the parts of a built member Love words? You must — there are over 200,000 words in our … Web1. To fasten or secure, especially with a rivet or rivets. 2. To hammer and bend or flatten the headless end of (a nail or bolt) so as to fasten something. 3. a. To fix the attention of (someone): The audience was riveted by the suspense. b. To engross or hold (the gaze or attention, for example).
WebTranslations of rivet in Chinese (Traditional) 鉚釘, 鉚,鉚接… See more in Chinese (Simplified) 铆钉, 铆,铆接… See more in Spanish remache, remachar, fijar… See more … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Staggered-rivet joint là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ...
WebBy Noah Webster. A short metal bolt with a head on one end. Used to fasten together two or more pieces of wood, metal, etc., by passing it through holes and forming a head on the …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Staggered-rivet joint là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … in what different ways do rivers get pollutedWebApr 9, 2024 · rivet in British English (ˈrɪvɪt ) noun 1. a short metal pin for fastening two or more pieces together, having a head at one end, the other end being hammered flat after … in what direction are nucleotides addedWeb: a buttonhead rivet Love words? You must — there are over 200,000 words in our free online dictionary, but you are looking for one that’s only in the Merriam-Webster … only the lonely on youtube motelsWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Area of rivet shaft là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... in what direction does a vertical line travelWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Rivet gun or riveter là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... in what direction does an undertow flowWebLernen Sie die Übersetzung für 'rivet' in LEOs Englisch ⇔ Deutsch Wörterbuch. Mit Flexionstabellen der verschiedenen Fälle und Zeiten Aussprache und relevante Diskussionen Kostenloser Vokabeltrainer only the lonely lyrics orbisonWebrivet (something) to (someone or something) 1. To attach or fasten something very securely to something else, with or as with rivets. A noun or pronoun can be used between "rivet" … only the lonely motels