Dictionary rivet

Web1. To attach or fasten something very securely to something else, with or as with rivets. A noun or pronoun can be used between "rivet" and "on." We'll need to rivet on a new … WebSep 4, 2024 · rivet. (n.). c. 1300, "cinch on a nail;" c. 1400, "short metal pin or bolt inserted through a hole at the junction of two or more metal pieces," the point then hammered …

Rivet - Definition, Meaning & Synonyms Vocabulary.com

Webrivet noun /ˈrivit/ a sortof metalnail; a boltfor fasteningplates of metaltogether egwhen buildingthe sides of a ship заклепка The handles are fixedon with brassrivets. rivet verb … Web/ ˈrɪv.ɪt/ How to pronounce rivet verb in British English us / ˈrɪv.ɪt/ How to pronounce rivet verb in American English (English pronunciations of rivet from the Cambridge Advanced … in what different ways is the corn used https://discountsappliances.com

rivet translation English to Portuguese: Cambridge Dict.

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Area of rivet shaft là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … Webnoun variants or riveting forge or less commonly rivet hearth : a forge for heating rivets Love words? You must — there are over 200,000 words in our free online dictionary, but you are looking for one that’s only in the Merriam-Webster Unabridged Dictionary. Webrivet translate: rivetto, chiodare, fissare. Learn more in the Cambridge English-Italian Dictionary. in what different forms is lsd produced

Rivet buster Definition & Meaning - Merriam-Webster

Category:To rivet one

Tags:Dictionary rivet

Dictionary rivet

What is the definition of Rivet? Dictionary.net

WebBritannica Dictionary definition of RIVET [count] : a special kind of metal bolt or pin that is used to hold pieces of metal together 2 rivet / ˈ rɪvət/ verb rivets; riveted; riveting … Webrivet noun [ C ] us / ˈrɪv·ɪt / a metal pin used to fasten together flat pieces of metal or other thick materials such as leather rivet verb [ T ] us / ˈrɪv·ɪt / If something rivets someone, it …

Dictionary rivet

Did you know?

WebDefinitions of rivet. noun. heavy pin having a head at one end and the other end being hammered flat after being passed through holes in the pieces that are fastened … Webrivet noun [ C ] us / ˈrɪv·ɪt / a metal pin used to fasten together flat pieces of metal or other thick materials such as leather rivet verb [ T ] us / ˈrɪv·ɪt / If something rivets someone, it …

Webrivet pitch noun : the distance between the centers of adjacent rivets that hold together the parts of a built member Love words? You must — there are over 200,000 words in our … Web1. To fasten or secure, especially with a rivet or rivets. 2. To hammer and bend or flatten the headless end of (a nail or bolt) so as to fasten something. 3. a. To fix the attention of (someone): The audience was riveted by the suspense. b. To engross or hold (the gaze or attention, for example).

WebTranslations of rivet in Chinese (Traditional) 鉚釘, 鉚,鉚接… See more in Chinese (Simplified) 铆钉, 铆,铆接… See more in Spanish remache, remachar, fijar… See more … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Staggered-rivet joint là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ...

WebBy Noah Webster. A short metal bolt with a head on one end. Used to fasten together two or more pieces of wood, metal, etc., by passing it through holes and forming a head on the …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Staggered-rivet joint là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … in what different ways do rivers get pollutedWebApr 9, 2024 · rivet in British English (ˈrɪvɪt ) noun 1. a short metal pin for fastening two or more pieces together, having a head at one end, the other end being hammered flat after … in what direction are nucleotides addedWeb: a buttonhead rivet Love words? You must — there are over 200,000 words in our free online dictionary, but you are looking for one that’s only in the Merriam-Webster … only the lonely on youtube motelsWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Area of rivet shaft là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... in what direction does a vertical line travelWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Rivet gun or riveter là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... in what direction does an undertow flowWebLernen Sie die Übersetzung für 'rivet' in LEOs Englisch ⇔ Deutsch Wörterbuch. Mit Flexionstabellen der verschiedenen Fälle und Zeiten Aussprache und relevante Diskussionen Kostenloser Vokabeltrainer only the lonely lyrics orbisonWebrivet (something) to (someone or something) 1. To attach or fasten something very securely to something else, with or as with rivets. A noun or pronoun can be used between "rivet" … only the lonely motels